• HOME
  • Mục tiêu SMART là gì? Cách thiết lập mục tiêu trong công việc

Mục tiêu SMART là gì? Cách thiết lập mục tiêu trong công việc

  • Published : April 25, 2025
  • Last Updated : April 25, 2025
  • 38 Views
  • 8 Min Read

Mục tiêu dẫn dắt tham vọng của chúng ta, định hình tương lai và thúc đẩy chúng ta tiến về phía trước. Tuy nhiên, nếu không có một khuôn khổ rõ ràng, ngay cả những mục tiêu được đặt ra với thiện chí cũng có thể trở nên mơ hồ và khó đạt được.

Chính vì vậy, mọi thành viên trong nhóm của bạn đều nên biết cách thiết lập mục tiêu SMART. Mục tiêu SMART mang đến một phương pháp tiếp cận có cấu trúc trong việc đặt mục tiêu, giúp chuyển đổi những ý tưởng mơ hồ thành các kế hoạch cụ thể. Thực tế cho thấy, người đặt mục tiêu có khả năng đạt được chúng cao hơn.

Vậy tại sao mục tiêu SMART lại hiệu quả trong khi các phương pháp khác không mang lại kết quả?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá sức mạnh của mục tiêu SMART và hướng dẫn bạn cách xây dựng chúng một cách hiệu quả cũng như sử dụng chúng để tạo ra sự thay đổi thực sự.

Mục tiêu SMART

Mục tiêu SMART là gì?

SMART là một từ viết tắt được thiết kế để hướng dẫn mọi người cách thiết lập và hoàn thành mục tiêu theo cách hiệu quả nhất. Cụ thể, SMART đại diện cho:

Specific (Cụ thể)

Mục tiêu SMART phải rõ ràng và có trọng tâm. Nó cần trả lời các câu hỏi 5W: Ai (Who), Cái gì (What), Ở đâu (Where), Khi nào (When) và Tại sao (Why). 

Ví dụ: thay vì nói “Tôi muốn cải thiện kỹ năng”, một mục tiêu cụ thể sẽ là “Tôi sẽ hoàn thành một khóa học Excel nâng cao để nâng cao khả năng phân tích dữ liệu phục vụ cho vai trò hiện tại trong lĩnh vực tài chính.”

Measurable (Đo lường được)

Yếu tố này đảm bảo bạn có thể theo dõi tiến trình và biết khi nào đã đạt được mục tiêu. Để làm được điều này, bạn nên giữ các tiêu chí đo lường mục tiêu ở dạng định lượng. 

Ví dụ: “Tôi sẽ tăng tốc độ đánh máy từ 50 lên 75 từ mỗi phút trong vòng ba tháng.”

Achievable (Có thể đạt được)

Mục tiêu nên mang tính thách thức, nhưng đồng thời cũng phải thực tế trong bối cảnh nguồn lực và hoàn cảnh hiện tại. Một mục tiêu khả thi sẽ giúp bạn phát triển năng lực mà không dẫn đến thất bại. 

Ví dụ: “Tôi sẽ tiết kiệm 5.000 đô la để đặt cọc mua nhà bằng cách giảm chi tiêu hàng tháng 300 đô và nhận thêm hai dự án làm thêm.”

Relevant (Liên quan)

Mục tiêu cần phù hợp với các mục tiêu tổng thể của tổ chức và phù hợp với kế hoạch dài hạn của bạn. Nó phải có ý nghĩa đối với bạn và hòa hợp với các mục tiêu khác.

Ví dụ về một mục tiêu liên quan: “Tôi sẽ kết nối với 20 chuyên gia trong ngành trong quý này để mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Marketing.”

Time-bound (Giới hạn thời gian)

Mỗi mục tiêu SMART cần có một thời hạn rõ ràng. Điều này giúp tạo cảm giác cấp bách và tránh phân tâm, giảm khả năng trì hoãn. 

Ví dụ: “Tôi sẽ ra mắt website thương mại điện tử của mình trước ngày 30 tháng 6 bằng cách dành 10 giờ mỗi tuần cho việc phát triển.”

Vì sao mục tiêu SMART hiệu quả?

Mục tiêu SMART hiệu quả vì chúng mang lại một khuôn khổ rõ ràng, buộc bạn và nhóm của mình phải suy nghĩ thấu đáo về điều mình muốn và cách đạt được nó. Chúng chuyển hóa những ý tưởng trừu tượng thành các mục tiêu cụ thể có thời hạn và từng bước có thể đo lường được.

Cách tiếp cận có cấu trúc này giúp bạn duy trì sự tập trung, theo dõi tiến trình, điều chỉnh khi cần thiết và tăng khả năng đạt được mục tiêu cuối cùng.

Cách thiết lập mục tiêu SMART hiệu quả

Việc thiết lập mục tiêu SMART giúp bạn xác định mức độ cụ thể và khả thi của mục tiêu. Nghiên cứu cho thấy rằng những người viết ra mục tiêu, lập kế hoạch thực hiện và chia sẻ trách nhiệm với người khác sẽ có tỷ lệ thành công gần 75%.

Để cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm bạn thông qua mô hình SMART, hãy làm theo hướng dẫn dưới đây và triển khai từng bước một cách nghiêm túc.

Bước 1: Xác định rõ mục tiêu là gì

Mục tiêu của bạn nên rõ ràng và đi thẳng vào vấn đề. Hãy tự hỏi:

  • Tôi đang hướng tới điều gì?
  • Tại sao tôi làm điều này ngay từ đầu?
  • Ai liên quan?
  • Mục tiêu này áp dụng ở đâu?
  • Những nguồn lực hoặc giới hạn nào đang hiện hữu?

Áp dụng tiêu chí “Specific” của SMART

Thay vì nói “Tôi muốn tăng doanh số”, hãy đặt mục tiêu rõ ràng: “Tôi sẽ tăng doanh số 15% trong quý tới bằng cách triển khai một chiến dịch marketing mới và tổ chức họp nhóm bán hàng hàng tuần.”

Bước 2: Đảm bảo bạn có thể đo lường tiến độ

Thiết lập các tiêu chí cụ thể để theo dõi tiến trình đạt mục tiêu sẽ giúp bạn và nhóm giữ đúng lộ trình và duy trì động lực. Hãy tự hỏi:

  • Bao nhiêu?
  • Bao lâu?
  • Làm sao để biết khi đã hoàn thành?

Áp dụng tiêu chí “Measurable” của SMART

“Tôi sẽ tăng doanh số hàng tháng thêm 20.000 đô bằng cách nhắm đến các khách hàng giá trị cao và áp dụng kỹ thuật bán chéo.”

Bước 3: Giữ mục tiêu ở mức thực tế

Mục tiêu phải thực tế và có thể đạt được — nếu không, bạn chỉ đang nuông chiều cái tôi và tự lừa dối bản thân.
Các mục tiêu khả thi giúp duy trì động lực bằng cách cho thấy sự tiến bộ thông qua các bước nhỏ. Cách tiếp cận này làm tăng khả năng thành công, nâng cao năng suất và xây dựng sự tự tin khi bạn đạt từng cột mốc. Hãy tự hỏi:

  • Chúng ta có đủ kỹ năng và nguồn lực không? Nếu không, doanh nghiệp cần làm gì để có được chúng?

  • Mục tiêu này có thực tế không khi xét đến các ràng buộc hiện tại?

Áp dụng tiêu chí “Achievable” của SMART

Thay vì nói đơn giản “Tôi muốn tăng doanh số”, hãy đặt một mục tiêu trung gian: “Chúng tôi sẽ tăng doanh số hàng tháng 5% trong ba tháng tới bằng cách tập trung vào khách hàng tiềm năng, triển khai chiến lược bán hàng mới và thực hiện theo sát ngay sau mỗi lần gặp khách.”

Bước 4: Đảm bảo mục tiêu có liên quan

Đảm bảo sự liên quan giúp bạn tập trung vào những gì thực sự quan trọng và duy trì động lực bằng cách kết nối rõ ràng nỗ lực hiện tại với các khát vọng lớn hơn. Mục tiêu của bạn nên phù hợp với các mục tiêu khác và các mục tiêu chiến lược lớn hơn. Hãy tự hỏi:

  • Mục tiêu này có đáng theo đuổi không?
  • Đây có phải là thời điểm thích hợp?
  • Nó có phù hợp với các nỗ lực/nhu cầu khác của chúng ta không?

Áp dụng tiêu chí “Relevant” của SMART

Nếu bạn muốn cải thiện hiệu suất bán hàng, một mục tiêu phù hợp có thể là đào tạo nhân viên về các kỹ thuật bán hàng nâng cao đang được đánh giá cao trong ngành của bạn.

Bước 5: Đặt thời hạn cụ thể

Mục tiêu có thời hạn rõ ràng sẽ tạo ra cảm giác cấp bách. Việc đặt khung thời gian cụ thể như vài ngày, vài tuần hay vài tháng sẽ giúp bạn ưu tiên công việc tốt hơn. Xác định mốc thời gian cụ thể và chia nhỏ mục tiêu thành các nhiệm vụ nhỏ có hạn chót riêng.

Có thời hạn rõ ràng sẽ giúp bạn giữ được sự tập trung và động lực vì bạn có một đích đến rõ ràng để hướng tới. Hãy tự hỏi:

  • Khi nào tôi sẽ đạt được mục tiêu này?

  • Hôm nay, tuần sau và tháng tới tôi sẽ làm gì để tiến gần hơn đến mục tiêu?

Áp dụng tiêu chí “Time-bound” của SMART: 

“Tôi sẽ tăng doanh số thêm 20.000 đô trước ngày 31/12 bằng cách gọi thêm 50 khách hàng tiềm năng mỗi tuần.”

4 ví dụ về mục tiêu SMART

Trước khi tự đặt mục tiêu, hãy tham khảo một vài ví dụ thực tế dưới đây để lấy cảm hứng:

#1. Thị phần

  • Cụ thể: Tôi sẽ tăng thị phần của công ty thêm 5% trong năm tới bằng cách mở rộng dòng sản phẩm và đẩy mạnh các hoạt động Marketing.

  • Đo lường được: Thị phần sẽ được đo qua các báo cáo doanh số hàng quý và công cụ phân tích thị trường.

  • Có thể đạt được: Dựa vào xu hướng thị trường hiện tại và thành công của các sản phẩm gần đây, mục tiêu này là khả thi.

  • Liên quan: Tăng thị phần rất quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.

  • Giới hạn thời gian: Trong vòng hai năm, chúng tôi sẽ tăng thị phần và đạt tăng trưởng ổn định theo năm (YOY).

Ví dụ: “Tôi sẽ tăng thị phần công ty thêm 5% vào cuối năm tài chính tới bằng cách mở rộng dòng sản phẩm và nâng cao hiệu quả Marketing, được đo lường qua báo cáo doanh số quý và phân tích thị trường.”

#2. Gắn kết nhân viên

Ví dụ: “Tôi sẽ cải thiện mức độ gắn kết của nhân viên thêm 15% trong vòng 6 tháng bằng cách triển khai nền tảng giao tiếp nội bộ mới và tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm hàng tháng, được đo lường thông qua khảo sát định kỳ và tỷ lệ tham gia.”

#3. Doanh số

Ví dụ: “Tôi sẽ tăng doanh số bán hàng hàng tháng thêm 20% trong quý tới bằng cách triển khai chiến dịch Marketing mới và cung cấp ưu đãi giới hạn thời gian để thu hút khách hàng mới.”

#4. Lãnh đạo

Ví dụ: “Tôi sẽ phát triển kỹ năng lãnh đạo bằng cách hoàn thành chương trình đào tạo lãnh đạo cấp cao và hướng dẫn ba nhân viên tiềm năng trong vòng 12 tháng, được đo lường thông qua kết quả chương trình và phản hồi từ người được cố vấn.”

#5. Phát triển kỹ năng mềm

Ví dụ: "Tôi sẽ phát triển kỹ năng làm việc nhómquản lý thời gian hiệu quả để có thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Tôi sẽ tham khảo với đồng nghiệp và chuyên gia và thực hiện trong vòng 3 tháng để xem xét hiệu suất công việc."

Kết luận

Sức mạnh của mục tiêu SMART không chỉ nằm ở cấu trúc của nó mà còn ở sự rõ ràng và tập trung mà nó mang lại. Nó giúp bạn đối mặt thực tế với khát vọng, suy nghĩ thấu đáo và có kế hoạch cụ thể.

Tuy nhiên, mục tiêu SMART không phải phép màu. Chúng đòi hỏi sự cam kết, đánh giá thường xuyên và sẵn sàng điều chỉnh khi cần.

Giờ đây, với kiến thức về mục tiêu SMART, bạn đã sẵn sàng biến ước mơ thành hiện thực. Vậy, mục tiêu SMART đầu tiên của bạn sẽ là gì?

  • Author
    Sherry Nguyen

    Sherry Nguyen, Content Marketer tại Zoho Vietnam, chuyên chia sẻ nội dung về những xu hướng công nghệ mới, giải pháp điện toán đám mây, và nền tảng quản lý doanh nghiệp toàn diện. Sherry tập trung vào chuyển đổi số, tối ưu quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked

The comment language code.
By submitting this form, you agree to the processing of personal data according to our Privacy Policy.